Từ "debit card" trong tiếng Anh có nghĩa là "thẻ ghi nợ" trong tiếng Việt. Đây là một loại thẻ được phát hành bởi ngân hàng, cho phép người sử dụng rút tiền hoặc thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ mà không cần phải vay mượn hay sử dụng tín dụng. Khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản của bạn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Although I prefer using my credit card for online shopping, I often use my debit card for everyday purchases.
(Mặc dù tôi thích sử dụng thẻ tín dụng của mình cho việc mua sắm trực tuyến, nhưng tôi thường sử dụng thẻ ghi nợ cho những giao dịch hàng ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Credit card (thẻ tín dụng): Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng cho phép bạn vay tiền từ ngân hàng và trả lại sau đó.
Prepaid card (thẻ trả trước): Là thẻ mà bạn nạp tiền vào trước và có thể sử dụng cho các giao dịch, nhưng không liên kết với tài khoản ngân hàng như thẻ ghi nợ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
ATM card (thẻ ATM): Thẻ này chủ yếu được sử dụng để rút tiền từ máy ATM, nhưng cũng có thể dùng để thanh toán.
Bank card (thẻ ngân hàng): Một thuật ngữ chung có thể bao gồm cả thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.
Idioms và phrasal verbs:
Charge it: Thường được sử dụng khi bạn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Pay off: Nghĩa là thanh toán hết nợ, thường không liên quan trực tiếp đến thẻ ghi nợ nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.
Tóm lại:
Thẻ ghi nợ là một công cụ tài chính tiện lợi giúp bạn quản lý chi tiêu mà không cần phải vay nợ.