Characters remaining: 500/500
Translation

debit card

Academic
Friendly

Từ "debit card" trong tiếng Anh có nghĩa "thẻ ghi nợ" trong tiếng Việt. Đây một loại thẻ được phát hành bởi ngân hàng, cho phép người sử dụng rút tiền hoặc thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ không cần phải vay mượn hay sử dụng tín dụng. Khi bạn sử dụng thẻ ghi nợ, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản của bạn.

Định nghĩa:
  • Debit card (thẻ ghi nợ): thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành, cho phép bạn thực hiện giao dịch tài chính như rút tiền mặt hoặc thanh toán không cần vay mượn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I used my debit card to buy groceries at the store.
    • (Tôi đã sử dụng thẻ ghi nợ của mình để mua thực phẩmcửa hàng.)
  2. Câu phức:

    • Although I prefer using my credit card for online shopping, I often use my debit card for everyday purchases.
    • (Mặc dù tôi thích sử dụng thẻ tín dụng của mình cho việc mua sắm trực tuyến, nhưng tôi thường sử dụng thẻ ghi nợ cho những giao dịch hàng ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính, bạn có thể nghe thấy câu: "Please ensure that your debit card is activated before making any transactions."
    • (Xin vui lòng đảm bảo rằng thẻ ghi nợ của bạn đã được kích hoạt trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Credit card (thẻ tín dụng): Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng cho phép bạn vay tiền từ ngân hàng trả lại sau đó.
  • Prepaid card (thẻ trả trước): thẻ bạn nạp tiền vào trước có thể sử dụng cho các giao dịch, nhưng không liên kết với tài khoản ngân hàng như thẻ ghi nợ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • ATM card (thẻ ATM): Thẻ này chủ yếu được sử dụng để rút tiền từ máy ATM, nhưng cũng có thể dùng để thanh toán.
  • Bank card (thẻ ngân hàng): Một thuật ngữ chung có thể bao gồm cả thẻ ghi nợ thẻ tín dụng.
Idioms phrasal verbs:
  • Charge it: Thường được sử dụng khi bạn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • Pay off: Nghĩa thanh toán hết nợ, thường không liên quan trực tiếp đến thẻ ghi nợ nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.
Tóm lại:

Thẻ ghi nợ một công cụ tài chính tiện lợi giúp bạn quản lý chi tiêu không cần phải vay nợ.

Noun
  1. thẻ ghi nợ
  2. thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành

Comments and discussion on the word "debit card"